Có 2 kết quả:
腹吸盘 fù xī pán ㄈㄨˋ ㄒㄧ ㄆㄢˊ • 腹吸盤 fù xī pán ㄈㄨˋ ㄒㄧ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acetabulum (part of the pelvis bone)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acetabulum (part of the pelvis bone)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh